Mũi khoan nha khoa là công cụ không thể thiếu trong nha khoa, được thiết kế cho nhiều quy trình khác nhau, từ chuẩn bị khoang đến đánh bóng và ứng dụng phẫu thuật. Với việc sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, một hệ thống đánh số được chấp nhận rộng rãi là điều cần thiết để đảm bảo tính nhất quán và dễ sử dụng ở các khu vực và nhà sản xuất khác nhau.
Sự phát triển của hệ thống đánh số mũi khoan nha khoa
1. Hệ thống ban đầu (SS White và ADA):
- Hệ thống SS White (1891):
- Giới thiệu hệ thống đánh số mũi khoan răng đầu tiên được chế tạo bằng máy.
- Phân loại mũi khoan dựa trên 9 hình dạng và 11 kích cỡ.
- Hạn chế: Chỉ áp dụng cho mũi khoan thép không gỉ và mũi khoan cacbua vonfram; không bao gồm mũi khoan kim cương.
- Hệ thống ADA (1955):
- Đã cải tiến hệ thống SS White, vẫn giữ nguyên tính đơn giản và thực tế của nó.
- Tính linh hoạt hạn chế khi đưa thêm mũi khoan mới và yêu cầu ghi nhớ bảng.
2. Hệ thống phân loại ISO (1979):
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã giới thiệu hệ thống đánh số 15 chữ số được công nhận trên toàn cầu. Hệ thống toàn diện này phân loại các mũi khoan dựa trên năm thông số:
- Vật liệu của đầu cắt:
- 500: Cacbua vonfram,
- 806: Kim cương (mạ điện),
- 807: Kim cương (thiêu kết).
- Kiểu cán:
- Tay cầm ma sát (ví dụ: 314 cho FG tiêu chuẩn),
- Contra-Angle (ví dụ, 204 cho RA tốc độ chậm),
- Tay cầm (ví dụ: 103 cho HP thẳng).
-
Hình dạng đầu:
Ví dụ bao gồm - Vòng ( 001 ),
- Hình nón ngược ( 010 ),
- Ngọn lửa ( 243 ),
- Quả lê ( 237 ).
-
Kích thước hạt (Chỉ dành cho mũi khoan kim cương):
Được biểu thị bằng mã 3 chữ số - 494: Siêu mịn (15 micron).
- 504: Siêu mịn (30 micron).
- 514: Mịn (50 micron).
- 524: Trung bình (100-120 micron).
- 534: Thô (135-140 micron).
- 544: Siêu thô (180 micron).
- Đường kính đầu tối đa:
- Được đo bằng milimét chia cho 100 (ví dụ: 1,6 mm = 0,16).
Những thách thức của Hệ thống ISO:
- Mặc dù chi tiết và mô tả rõ ràng, mã 15 chữ số này khá phức tạp và khó nhớ để sử dụng hàng ngày.
Các loại mũi khoan răng ISO phổ biến nhất được nha sĩ sử dụng
Các chuyên gia nha khoa thường sử dụng một loạt các mũi khoan được phân loại theo ISO tùy thuộc vào quy trình:
-
Mũi khoan kim cương tròn (ISO 806 314 001):
Được sử dụng để tiếp cận lỗ sâu răng, loại bỏ sâu răng và tạo hình dạng chính xác cho cấu trúc răng. -
Mũi khoan hình quả lê (ISO 806 314 237):
Thích hợp cho việc chuẩn bị khoang răng, đặc biệt là để tạo các đường cắt và làm mịn thành bên trong. -
Mũi khoan phẳng thuôn nhọn (ISO 806 314 135):
Được sử dụng để chuẩn bị thân răng, đặc biệt là để tạo hình và tạo đường viền. -
Mũi khoan hình nón ngược (ISO 806 314 010):
Thường được sử dụng để tạo các đường cắt và làm phẳng sàn của các phần chuẩn bị rỗng. -
Mũi khoan hình ngọn lửa (ISO 806 314 243):
Được sử dụng để tạo đường viền, hoàn thiện và định hình phục hình composite hoặc chuẩn bị mặt dán sứ. -
Mũi khoan ngư lôi (ISO 806 314 284):
Thường được sử dụng trong khâu chuẩn bị và hoàn thiện vương miện.
Một danh pháp đơn giản được đề xuất
Để giải quyết những thách thức của các hệ thống hiện có, một quy ước đặt tên mới được đơn giản hóa được đề xuất, kết hợp độ chính xác mô tả với tính dễ sử dụng. Hệ thống này sử dụng sự kết hợp giữa chữ cái và số để phân loại burs, loại bỏ nhu cầu ghi nhớ các mã phức tạp.
Cấu trúc của Hệ thống mới:
- Hình dạng (2 chữ cái):
- Ví dụ: RD (Tròn), SF (Khe thẳng), PR (Quả lê), IC (Hình nón ngược).
- Đường kính đầu tối đa:
- Đường kính tính bằng mm nhân với 10 (ví dụ: 0,5 mm = 5).
- Chiều dài đầu tối đa:
- Chiều dài tính bằng mm nhân với 10 (ví dụ: 3 mm = 30).
- Vật liệu của đầu cắt:
- D (Kim cương), C (Carbide), S (Thép).
- Kiểu cán:
- FG (Tay cầm ma sát), SS (Cán ngắn), IS (Cán dài), LH (Kiểu chốt), SH (Tay cầm thẳng).
- Các thông số bổ sung:
- Độ thô của hạt (đối với mũi khoan kim cương ) hoặc số lượng rãnh (đối với mũi khoan cacbua ).
Ví dụ về các tên gọi:
- SF 12 30 DFG : Mũi khoan nứt thẳng, đường kính đầu 1,2 mm, chiều dài đầu 3,0 mm, chuôi ma sát kim cương.
- IC 12 10 CLH : Mũi khoan hình nón ngược, đường kính đầu 1,2 mm, chiều dài đầu 1,0 mm, loại chốt cacbua.
Những lợi thế chính của hệ thống được đề xuất
- Đơn giản hóa việc nhận dạng mũi khoan trong khi vẫn giữ lại các thông tin cần thiết.
- Giảm sự phụ thuộc vào việc ghi nhớ.
- Cung cấp tính linh hoạt để giới thiệu các loại mũi khoan mới.
- Hỗ trợ nhận dạng dễ dàng thông qua các dấu laser trên cán mũi khoan.
Hệ thống phân loại mũi khoan nha khoa đã phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nha khoa hiện đại. Trong khi hệ thống ISO giới thiệu một tiêu chuẩn toàn cầu chi tiết, thì tính phức tạp của nó đặt ra những thách thức thực tế. Danh pháp đơn giản được đề xuất tạo ra sự cân bằng giữa tính đơn giản và tính toàn diện, cho phép các chuyên gia nha khoa đưa ra những lựa chọn chính xác, hiệu quả cho các quy trình của họ. Bằng cách áp dụng một hệ thống như vậy, ngành công nghiệp có thể đạt được tiêu chuẩn hóa toàn cầu trong khi vẫn duy trì tính dễ sử dụng.
Mũi khoan kim cương, Mũi khoan cacbua, Mũi khoan phẫu thuật & phòng thí nghiệm, Mũi khoan nội nha , Bộ IPR , Bộ cắt mão răng , Bộ cắt nướu, Bộ cắt bỏ chân răng, Bộ chỉnh nha , Máy đánh bóng composite , Mũi khoan tốc độ cao , Mũi khoan tốc độ thấp